Kết quả FC Gomel vs Smorgon FC, 00h45 ngày 31/08
Kết quả FC Gomel vs Smorgon FC
Đối đầu FC Gomel vs Smorgon FC
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202400:45
-
FC Gomel2Smorgon FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.881
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs Smorgon FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 20
-
FC Gomel vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
9'Eugene Chagovets (Assist:Ilia Rashchenya)1-0
-
15'1-1Matvey Dukso (Assist:Maxim Gaevoy)
-
41'1-1Vitali Likhtin
-
45'Rody Junior Effaghe2-1
-
46'Aleksey Antilevski
Kirill Yermakovich2-1 -
66'2-1Artur Tishko
Mikail Askerov -
66'2-1Pavel Gorbach
Kirill Leonovich -
66'2-1Matvey Dukso
-
73'2-1Mohamed Lamin Bamba
Andrey Levkovets -
73'2-1Artem Stankevich
Matvey Dukso -
77'Ilya Grishchenko
Andrey Potapenko2-1 -
84'2-1Maxim Gaevoy
-
85'Egor Troyakov
Raman Davyskiba2-1 -
85'2-1Dalidovich V.
Maxim Gaevoy
-
FC Gomel vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Gomel5-4-144Stanislav Kleshchuk17Vladislav Yatskevich33Eugene Chagovets16Igor Zayats72Ilia Rashchenya2Andrey Rylach27Kirill Yermakovich99Fawaz Abdullahi14Raman Davyskiba10Andrey Potapenko11Rody Junior Effaghe19Guibero Rayan Elie Ouattara10Kirill Leonovich89Camara Yamoussa17Matvey Dukso27Maxim Gaevoy25Andrey Levkovets5Abdoul Aziz Toure30Vitali Likhtin4Aleksey Shalashnikov72Mikail Askerov1Ivan Novichkov
- Đội hình dự bị
-
21Aleksey Antilevski23Maxim Drozdov7Fernando9Ilya Grishchenko3Sergey Matvejchik1Aleksandr Nechaev15Aleksandr Semenov22Kirill Shevchenko30Egor TroyakovMaksim Azarko 12Mohamed Lamin Bamba 2Dalidovich V. 11Artem Glotko 9Pavel Gorbach 23Christian Intsoen 3Albert Kopytich 7Pavel Seleznev 6Artem Stankevich 71Artur Tishko 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir Nevinskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
FC GomelSmorgon FC
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
27Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
2Cứu thua3
-
-
74Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation