Kết quả FC Minsk vs FC Gomel, 21h00 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • FC Minsk vs FC Gomel: Diễn biến chính

  • 9'
    Vladislav Vasiljev (Assist:Radzivon Pyachura) goal 
    1-0
  • 34'
    Jime Mustafa (Assist:Kirill Zabelin) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Nikita Nekrasov
     Ilya Grishchenko
  • 46'
    2-0
     Andrey Potapenko
     Ilia Rashchenya
  • 46'
    2-0
     Aliu Lukuman
     Raman Davyskiba
  • 50'
    2-0
     Egor Troyakov
     Eugene Chagovets
  • 52'
    Aleksandr Mikhalenko (Assist:Kirill Zabelin) goal 
    3-0
  • 69'
    Timofey Simanenka  
    Jime Mustafa  
    3-0
  • 73'
    Mikhail Bondarenko  
    Evgeni Malashevich  
    3-0
  • 73'
    3-0
    Igor Zayats
  • 73'
    Fedor Lebedev  
    Vladislav Vasiljev  
    3-0
  • 75'
    3-0
    Andrey Potapenko
  • 79'
    3-0
     Evgeni Barsukov
     Fernando
  • 82'
    Arseni Migdalenok  
    Kirill Zabelin  
    3-0
  • 82'
    Artur Nazarenko  
    Radzivon Pyachura  
    3-0
  • 87'
    3-1
    goal Fawaz Abdullahi (Assist:Aliu Lukuman)
  • FC Minsk vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk4-2-3-1
    30
    Aleksandr Gutor
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    5
    Eduard Zhevnerov
    55
    Aleksey Tumanov
    2
    Valentin Dikhtievskiy
    17
    Radzivon Pyachura
    6
    Evgeni Zemko
    71
    Jime Mustafa
    14
    Vladislav Vasiljev
    77
    Evgeni Malashevich
    7
    Kirill Zabelin
    9
    Ilya Grishchenko
    7
    Fernando
    14
    Raman Davyskiba
    99
    Fawaz Abdullahi
    17
    Vladislav Yatskevich
    2
    Andrey Rylach
    16
    Igor Zayats
    33
    Eugene Chagovets
    72
    Ilia Rashchenya
    22
    Kirill Shevchenko
    44
    Stanislav Kleshchuk
    FC Gomel5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Mikhail Bondarenko
    4Vladislav Grekovich
    44Gleb Krivtsov
    9Egor Lapun
    11Fedor Lebedev
    8Arseni Migdalenok
    23Artur Nazarenko
    35Timofey Simanenka
    37Matvey Sukharenko
    Aliu Lukuman 20
    Evgeni Barsukov 8
    Maxim Drozdov 23
    Sergey Matvejchik 3
    Aleksandr Nechaev 1
    Nikita Nekrasov 91
    Andrey Potapenko 10
    Egor Troyakov 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
    Vladimir Nevinskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Minsk vs FC Gomel: Số liệu thống kê

  • FC Minsk
    FC Gomel
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation