Kết quả FC Minsk vs Slutsksakhar Slutsk, 19h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 29

  • FC Minsk vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính

  • 1'
    Aleksandr Mikhalenko
    0-0
  • 5'
    0-0
    Ilya Dubinets
  • 17'
    0-0
    Vladislav Kovalevich
  • 24'
    0-0
    Andrey Rum
  • 64'
    0-0
     Arseniy Achapovskiy
     Ilya Dubinets
  • 66'
    Timofey Simanenka  
    Evgeni Malashevich  
    0-0
  • 66'
    Vladislav Varaksa  
    Arseni Migdalenok  
    0-0
  • 66'
    Fedor Lebedev  
    Vladislav Vasiljev  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Vladislav Sychev
     Vadim Kurlovich
  • 86'
    0-0
     Ilya Tishurov
     Andrey Rum
  • 86'
    Mikhail Bondarenko  
    Moustapha Djimet  
    0-0
  • 90'
    0-1
    Vladislav Grekovich(OW)
  • 90'
    Vladislav Varaksa
    0-1
  • 90'
    Aleksandr Gutor
    0-1
  • 90'
    0-1
    Kirill Cepenkov
  • FC Minsk vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk3-5-2
    30
    Aleksandr Gutor
    4
    Vladislav Grekovich
    5
    Eduard Zhevnerov
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    8
    Arseni Migdalenok
    6
    Evgeni Zemko
    99
    Ruslan Lisakovich
    77
    Evgeni Malashevich
    71
    Moustapha Djimet
    14
    Vladislav Vasiljev
    17
    Radzivon Pyachura
    10
    Kirill Cepenkov
    7
    Sergey Pushnyakov
    29
    Ilya Dubinets
    15
    Andrey Rum
    27
    Vadim Kurlovich
    8
    Arthur Bougnone
    18
    Grigoriy Martyanov
    5
    Ivan Mikhnyuk
    2
    Vladislav Karpenya
    78
    Vladislav Kovalevich
    30
    Ilya Branovets
    Slutsksakhar Slutsk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Mikhail Bondarenko
    2Valentin Dikhtievskiy
    44Gleb Krivtsov
    9Egor Lapun
    11Fedor Lebedev
    3Ognjen Mazic
    23Artur Nazarenko
    35Timofey Simanenka
    37Matvey Sukharenko
    66Vladislav Varaksa
    Arseniy Achapovskiy 31
    Artem Andrievsky 4
    Roman Gritskevich 19
    Nikita Melnikov 11
    Daniil Perov 1
    Vladislav Sychev 9
    Ilya Tishurov 17
    Yaroslav Yarotski 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
    Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Minsk vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê

  • FC Minsk
    Slutsksakhar Slutsk
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation