Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel: Diễn biến chính

  • 11'
    Ilya Vasilevich (Assist:Alimardon Shukurov) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Rody Junior Effaghe
  • 52'
    1-2
    goal Aleksey Antilevski (Assist:Rody Junior Effaghe)
  • 57'
    Anton Kovalev  
    Ilya Vasilevich  
    1-2
  • 57'
    Maksim Myakish  
    Timothy Sharkovsky  
    1-2
  • 57'
    Maksim Skavysh  
    Denis Laptev  
    1-2
  • 66'
    Alimardon Shukurov (Assist:Anton Kovalev) goal 
    2-2
  • 70'
    2-2
     Ilya Grishchenko
     Aliu Lukuman
  • 70'
    2-2
     Igor Zayats
     Aleksey Antilevski
  • 73'
    Anton Kovalev
    2-2
  • 73'
    2-2
    Ilya Grishchenko
  • 77'
    2-2
    Fernando
  • 77'
    2-2
     Andrey Potapenko
     Fernando
  • 81'
    Igor Burko  
    Ilya Rutskiy  
    2-2
  • FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-4-3
    49
    Maksim Plotnikov
    27
    Danila Nechaev
    13
    Aleksey Zaleski
    19
    Ilya Rutskiy
    11
    Denis Levitskiy
    44
    Aleksey Butarevich
    22
    Alimardon Shukurov
    23
    Ilya Vasilevich
    30
    Vadim Pobudey
    51
    Denis Laptev
    21
    Timothy Sharkovsky
    11
    Rody Junior Effaghe
    2
    Andrey Rylach
    7
    Fernando
    20
    Aliu Lukuman
    21
    Aleksey Antilevski
    14
    Raman Davyskiba
    30
    Egor Troyakov
    33
    Eugene Chagovets
    72
    Ilia Rashchenya
    17
    Vladislav Yatskevich
    44
    Stanislav Kleshchuk
    FC Gomel5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Evgeni Abramovich
    5Igor Burko
    17Anton Kovalev
    55Ksenаfontau Aliaksandr
    99Makar Maslenikov
    96Vladislav Melko
    97Maksim Myakish
    18Nikita Patsko
    6Kirill Premudrov
    15Maksim Skavysh
    Maxim Drozdov 23
    Kirill Yermakovich 27
    Ilya Grishchenko 9
    Sergey Matvejchik 3
    Aleksandr Nechaev 1
    Nikita Nekrasov 91
    Andrey Potapenko 10
    Aleksandr Semenov 15
    Igor Zayats 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Vladimir Nevinskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    FC Gomel
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation