Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk, 23h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 29

  • FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Kirill Yankovskiy
  • 54'
    Aleksey Butarevich  
    Ksenаfontau Aliaksandr  
    0-0
  • 55'
    Vadim Pobudey  
    Timothy Sharkovsky  
    0-0
  • 55'
    Maksim Skavysh  
    Ilya Vasilevich  
    0-0
  • 56'
    0-0
    Igor Zenkovich
  • 61'
    0-0
    Denis Kovalevich
  • 80'
    Andrei Cobet  
    Anton Kovalev  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Mark Bulanov
     Denis Kovalevich
  • 80'
    0-0
     Egor Grivenev
     Andrey Denisyuk
  • 86'
    Aleksey Zaleski (Assist:Denis Levitskiy) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Andrey Makarenko
     Vadim Martinkevich
  • 90'
    Nikita Patsko  
    Alimardon Shukurov  
    1-0
  • FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-4-3
    1
    Evgeni Abramovich
    11
    Denis Levitskiy
    13
    Aleksey Zaleski
    27
    Danila Nechaev
    55
    Ksenаfontau Aliaksandr
    97
    Maksim Myakish
    22
    Alimardon Shukurov
    5
    Igor Burko
    21
    Timothy Sharkovsky
    23
    Ilya Vasilevich
    17
    Anton Kovalev
    49
    Andrey Denisyuk
    88
    Denis Kovalevich
    23
    Maksim Kovalevich
    99
    Igor Zenkovich
    77
    Nikolay Sotnikov
    87
    Vadim Martinkevich
    13
    Maksim Burko
    90
    Georgiy Kukushkin
    80
    Kirill Yankovskiy
    12
    Denis Gruzhevskiy
    32
    Sergey Chernik
    Shakhter Soligorsk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 44Aleksey Butarevich
    7Andrei Cobet
    96Vladislav Melko
    18Nikita Patsko
    49Maksim Plotnikov
    30Vadim Pobudey
    6Kirill Premudrov
    19Ilya Rutskiy
    15Maksim Skavysh
    25Timofey Yurasov
    Mark Bulanov 91
    Pavel Dubovskiy 55
    Egor Grivenev 71
    Vladislav Kabyshev 17
    Ilya Lukashevich 14
    Andrey Makarenko 2
    Igor Malashchitsky 35
    Nikita Shaula 98
    Dmitriy Shulyak 22
    Anatoly Yarmolich 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Shakhter Soligorsk
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation