Kết quả FK Vitebsk vs Dinamo Brest, 18h10 ngày 24/11
Kết quả FK Vitebsk vs Dinamo Brest
Đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Brest
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202418:10
-
FK Vitebsk 12Dinamo Brest 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.08O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.90X
3.302
2.40Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs Dinamo Brest
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 29
-
FK Vitebsk vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
-
4'Karen Vardanyan (Assist:Yevgeniy Krasnov)1-0
-
22'Ruslan Teverov (Assist:Karen Vardanyan)2-0
-
27'2-0Vladislav Lyakh
-
46'2-0Yaroslav Oreshkevich
Egor Khralenkov -
53'Mikhail Bashilov2-0
-
61'2-0Aleksey Vakulich
Vladislav Lyakh -
61'2-0Nikita Burak
Ilya Cherniak -
75'2-0Denis Kovalevich
Edgar Olehnovich -
77'Roman Lisovskiy
Yevgeniy Krasnov2-0 -
77'Mark Krasnov
Ruslan Teverov2-0 -
83'2-0Nikita Burak
-
86'Evgeni Guletskiy
Dzmitry Girs2-0
-
FK Vitebsk vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị
-
FK Vitebsk4-1-3-212Dmitriy Kharitonov24Egedeg Maloir Junior22Semen Egorov23Nikita Naumov27Evgeniy Novykh30Mikhail Bashilov55Dzmitry Girs20Yevgeniy Krasnov18Jan Skibsky10Karen Vardanyan9Ruslan Teverov63German Barkovskiy24Egor Kortsov10Ilya Cherniak62Mikhail Gordeichuk23Edgar Olehnovich7Aleksandr Svirepa9Egor Khralenkov5Maksim Kasarab33Artem Rakhmanov19Vladislav Lyakh16Mikhail Kozakevich
- Đội hình dự bị
-
2Evgeni Guletskiy1Dmitri Gushchenko37Mark Krasnov7Roman Lisovskiy8Yan Mosesov25Vadim Tkachenko43Javokhir Utamurodov19Nikita Vekhtev3Vepa ZhumaevNikita Burak 42Dmitri Dudar 91Stane Essono 87Syarhey Kislyak 15Ilya Kolpachuk 59Denis Kovalevich 11Yaroslav Oreshkevich 29Artem Turich 27David Tweh 22Aleksey Vakulich 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YasinskiIgor Kriushenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
-
FK VitebskDinamo Brest
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
18Sút Phạt19
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
47Pha tấn công52
-
-
3Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation