Kết quả FK Vitebsk vs Dinamo Minsk, 00h00 ngày 21/09
Kết quả FK Vitebsk vs Dinamo Minsk
Đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202400:00
-
Dinamo Minsk 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.04O 2.25
0.77U 2.25
0.911
5.75X
3.802
1.48Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 22
-
FK Vitebsk vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
-
39'0-0Aleksandr Sachivko
-
54'0-0Trofim Melnichenko
Vladimir Khvashchinskiy -
54'0-0Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Igor Shkolik -
59'Karen Vardanyan (Assist:Yevgeniy Krasnov)1-0
-
71'1-0Dmitri Podstrelov
Aleksandr Sachivko -
77'Zakhar Chervyakov
Ruslan Teverov1-0 -
79'1-0Maxim Budko
Daniil Kulikov -
84'Roman Lisovskiy
Karen Vardanyan1-0 -
87'Evgeniy Novykh
Yevgeniy Krasnov1-0 -
88'1-0Vadim Pigas
-
FK Vitebsk vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
FK Vitebsk4-1-3-212Dmitriy Kharitonov22Semen Egorov24Egedeg Maloir Junior23Nikita Naumov4Artem Skitov30Mikhail Bashilov55Dzmitry Girs20Yevgeniy Krasnov18Jan Skibsky10Karen Vardanyan9Ruslan Teverov9Steven Alfred10Vladimir Khvashchinskiy6Sergey Politevich8Aleksandr Selyava24Daniil Kulikov80Igor Shkolik2Vadim Pigas20Aleksandr Sachivko4Aleksei Gavrilovich66Rai21Fedor Lapoukhov
- Đội hình dự bị
-
14Zakhar Chervyakov2Evgeni Guletskiy1Dmitri Gushchenko37Mark Krasnov7Roman Lisovskiy8Yan Mosesov27Evgeniy Novykh15Vadim Tkachenko43Javokhir Utamurodov19Nikita VekhtevRaymond Adeola 14Maxim Budko 7Artem Karatai 49Trofim Melnichenko 81Joseph Okoro 3Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25Dmitri Podstrelov 19Ivan Shimakovich 13Gleb Zherdev 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YasinskiVadim Skripchenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
-
FK VitebskDinamo Minsk
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
18Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
2Cứu thua4
-
-
97Pha tấn công96
-
-
34Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation