Kết quả Naftan Novopolock vs Dinamo Brest, 20h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 21

  • Naftan Novopolock vs Dinamo Brest: Diễn biến chính

  • 5'
    Maksim Zhitnev goal 
    1-0
  • 6'
    1-0
    German Barkovskiy
  • 10'
    Egor Kress
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Egor Kortsov
  • 24'
    Maksim Zhitnev (Assist:Artem Drabatovich) goal 
    2-1
  • 32'
    2-1
     Yaroslav Oreshkevich
     Stane Essono
  • 33'
    2-1
    Yaroslav Oreshkevich
  • 50'
    2-2
    goal Mikhail Gordeichuk (Assist:Egor Kortsov)
  • 53'
    2-3
    goal Aleksandr Svirepa (Assist:German Barkovskiy)
  • 56'
    2-4
    goal Egor Kortsov (Assist:Mikhail Gordeichuk)
  • 62'
    2-5
    goal Mikhail Gordeichuk (Assist:German Barkovskiy)
  • 66'
    Kirill Kovsh  
    Artem Drabatovich  
    2-5
  • 68'
    Artem Shchadin  
    Kingu Yallet  
    2-5
  • 68'
    Anton Suchkov (Assist:Roman Papariga) goal 
    3-5
  • 69'
    3-6
    goal Mikhail Gordeichuk (Assist:Egor Kortsov)
  • 71'
    3-6
     Ilya Cherniak
     Egor Kortsov
  • 71'
    3-6
     Syarhey Kislyak
     Aleksandr Svirepa
  • 79'
    3-6
     Denis Kovalevich
     Mikhail Gordeichuk
  • 79'
    3-6
     Edgar Olehnovich
     Adewale Oladoye
  • 87'
    Ivan Tikhonov  
    Anton Suchkov  
    3-6
  • 87'
    Anton Susha  
    Mikhail Kolyadko  
    3-6
  • 87'
    Dmitri Nizhnik  
    Khetag Badoev  
    3-6
  • Naftan Novopolock vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock4-4-2
    13
    Aleksey Kharitonovich
    88
    Artem Drabatovich
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    79
    Khetag Badoev
    22
    Kingu Yallet
    17
    Anton Suchkov
    52
    Egor Kress
    7
    Mikhail Kolyadko
    10
    Roman Papariga
    21
    Maksim Zhitnev
    11
    Ignat Pranovich
    63
    German Barkovskiy
    62
    Mikhail Gordeichuk
    87
    Stane Essono
    7
    Aleksandr Svirepa
    4
    Adewale Oladoye
    34
    Aleksey Vakulich
    24
    Egor Kortsov
    59
    Ilya Kolpachuk
    33
    Artem Rakhmanov
    19
    Vladislav Lyakh
    16
    Mikhail Kozakevich
    Dinamo Brest3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Georgiy Ermidis
    99Marat Kalinchenko
    6Kirill Kovsh
    77Artemy Litvinov
    9Dmitri Nizhnik
    44Anatoliy Sannikov
    16Dmitri Say
    92Artem Shchadin
    20Anton Susha
    23Ivan Tikhonov
    Ilya Cherniak 10
    Dmitri Dudar 91
    Abdul Kabia 30
    Maksim Kasarab 5
    Egor Khralenkov 9
    Syarhey Kislyak 15
    Denis Kovalevich 11
    Edgar Olehnovich 23
    Yaroslav Oreshkevich 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
    Igor Kriushenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    Dinamo Brest
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation