Kết quả Naftan Novopolock vs Neman Grodno, 20h30 ngày 25/09
Kết quả Naftan Novopolock vs Neman Grodno
Đối đầu Naftan Novopolock vs Neman Grodno
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202420:30
-
Naftan Novopolock 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.97O 2.5
0.83U 2.5
0.971
11.00X
5.002
1.22Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.80O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs Neman Grodno
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 16
-
Naftan Novopolock vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
10'Aleksandr Kuchinskiy0-0
-
29'Anton Suchkov0-0
-
46'0-0Egor Zubovich
Andrey Yakimov -
61'Kirill Kovsh
Anton Suchkov0-0 -
61'0-0Leonard Gweth
Maksim Kravtsov -
65'0-0Egor Kostrov
Ilya Kukharchik -
73'Artem Drabatovich
Ignat Pranovich0-0 -
73'Kingu Yallet
Artem Shchadin0-0 -
81'Andrey Lebedev0-0
-
90'Aleksey Kharitonovich0-0
-
Naftan Novopolock vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị
-
Naftan Novopolock4-2-3-113Aleksey Kharitonovich92Artem Shchadin4Aleksandr Kuchinskiy5Andrey Lebedev7Mikhail Kolyadko79Khetag Badoev52Egor Kress11Ignat Pranovich10Roman Papariga17Anton Suchkov21Maksim Zhitnev18Maksim Kravtsov11Ilya Kukharchik15Oleg Evdokimov88Pavel Sawicki32Yury Pavlyukovets24Andrey Yakimov4Andrei Vasilyev33Sergey Karpovich5Egor Parkhomenko8Yurii Pantia12Maksim Belov
- Đội hình dự bị
-
88Artem Drabatovich6Kirill Kovsh77Artemy Litvinov31Josephat Lopaga44Anatoliy Sannikov16Dmitri Say20Anton Susha23Ivan Tikhonov22Kingu YalletAlexey Dayneka 13Leonard Gweth 7Egor Kostrov 9Aleksey Lavrik 55Aleksey Legchilin 46Artur Malievskiy 1Ivan Sadovnichiy 20Kirill Veydyger 35Egor Zubovich 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul V. Coetzee roveIgor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockNeman Grodno
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
7Cứu thua0
-
-
66Pha tấn công85
-
-
10Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation