Kết quả Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno, 18h00 ngày 07/12
Kết quả Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno
Đối đầu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202418:00
-
Niva Dolbizno 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.20X
4.902
8.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng
-
Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: Diễn biến chính
-
22'Kingu Yallet0-0
-
28'0-0Egor Yushchenko
-
46'Anton Susha
Khetag Badoev0-0 -
55'Roman Papariga (Assist:Kingu Yallet)1-0
-
59'1-0Artem Kuratnik
-
61'1-0Maxim Grechikha
Egor Yushchenko -
72'Anton Susha1-0
-
76'1-0Artem Yaroshik
-
83'Artemy Litvinov
Kingu Yallet1-0 -
85'Anton Suchkov (Assist:Roman Papariga)2-0
-
90'Georgiy Ermidis
Anton Suchkov2-0 -
90'Josephat Lopaga
Ignat Pranovich2-0 -
90'Marat Kalinchenko
Roman Papariga2-0
-
Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: Đội hình chính và dự bị
-
Naftan Novopolock3-4-313Aleksey Kharitonovich5Andrey Lebedev79Khetag Badoev44Anatoliy Sannikov22Kingu Yallet52Egor Kress7Mikhail Kolyadko88Artem Drabatovich11Ignat Pranovich10Roman Papariga17Anton Suchkov23Dmitry Fedortsov11Egor Yushchenko7Dmitry Mulkevich88Roman Kozel69Artem Yaroshik9Artem Kuratnik91Dmitriy Lesnyak3Maksim Druchik41Aleksey Tkhagalegov21Nikolay Leshkevich12Stanislav Letsko
- Đội hình dự bị
-
33Georgiy Ermidis99Marat Kalinchenko6Kirill Kovsh77Artemy Litvinov31Josephat Lopaga71Aleksandr Naumovich92Artem Shchadin14Egor Shedko20Anton Susha23Ivan TikhonovDanil Bloshuk 15Dmitriy Chizh 13Georgiy Dobrodey 99Maxim Grechikha 77Aleksey Meshchaninov 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul V. Coetzee rove
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs Niva Dolbizno: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockNiva Dolbizno
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt21
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
6Cứu thua6
-
-
77Pha tấn công83
-
-
57Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation