Kết quả Naftan Novopolock vs Slutsksakhar Slutsk, 22h00 ngày 07/07
Kết quả Naftan Novopolock vs Slutsksakhar Slutsk
Nhận định Naftan Novopolotsk vs FC Slutsk, 22h00 ngày 7/7
Đối đầu Naftan Novopolock vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.25
0.85U 2.25
0.971
1.91X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 15
-
Naftan Novopolock vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
27'0-1Dmitri Sychev (Assist:Nikita Bylinkin)
-
57'0-2Sergey Pushnyakov (Assist:Vadim Kurlovich)
-
60'Andrey Lebedev0-2
-
66'0-3Oralkhan Omirtayev (Assist:Nikita Melnikov)
-
76'0-4Oralkhan Omirtayev (Assist:Sergey Pushnyakov)
-
81'Nikita Bylinkin(OW)1-4
-
90'Mydo Kingu1-4
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
3Cứu thua4
-
-
73Pha tấn công63
-
-
38Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation