Kết quả Neman Grodno vs Dinamo Minsk, 23h00 ngày 11/11
Kết quả Neman Grodno vs Dinamo Minsk
Nhận định, Soi kèo Neman Grodno vs Dinamo Minsk, 23h00 ngày 11/11
Đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Minsk
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202423:00
-
Dinamo Minsk 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.91O 2
0.72U 2
0.921
3.20X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.13-0
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 28
-
Neman Grodno vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
-
23'0-0Aleksandr Selyava
Vladislav Kalinin -
58'Ilya Kukharchik
Ivan Kontsevoy0-0 -
59'0-0Vadim Pigas
-
61'Andrey Yakimov
Yury Pavlyukovets0-0 -
62'0-0Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Pavel Sedko -
62'0-0Boni Amian
Daniil Kulikov -
66'Egor Zubovich
Leonard Gweth0-0 -
66'Maksim Kravtsov
Pavel Sawicki0-0 -
82'0-0Gleb Zherdev
Dmitri Podstrelov -
82'0-0Trofim Melnichenko
Nikita Demchenko
-
Neman Grodno vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno3-4-312Maksim Belov5Egor Parkhomenko20Ivan Sadovnichiy33Sergey Karpovich8Yurii Pantia47Mikhail Kozlov32Yury Pavlyukovets4Andrei Vasilyev88Pavel Sawicki7Leonard Gweth44Ivan Kontsevoy19Dmitri Podstrelov9Steven Alfred74Pavel Sedko88Nikita Demchenko24Daniil Kulikov2Vadim Pigas33Denis Polyakov67Roman Begunov26Vladislav Kalinin66Rai21Fedor Lapoukhov
- Đội hình dự bị
-
9Egor Kostrov18Maksim Kravtsov11Ilya Kukharchik55Aleksey Lavrik46Aleksey Legchilin1Artur Malievskiy78Maksim Yablonski24Andrey Yakimov17Egor ZubovichBoni Amian 29Aleksei Gavrilovich 4Vladimir Khvashchinskiy 10Trofim Melnichenko 81Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25Sergey Politevich 6Aleksandr Selyava 8Ivan Shimakovich 13Igor Shkolik 80Gleb Zherdev 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KovalevichVadim Skripchenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoDinamo Minsk
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
24Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
3Cứu thua8
-
-
93Pha tấn công99
-
-
40Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation