Kết quả Neman Grodno vs Slavia Mozyr, 23h45 ngày 29/09
Kết quả Neman Grodno vs Slavia Mozyr
Đối đầu Neman Grodno vs Slavia Mozyr
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202423:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
0.94O 2.5
0.80U 2.5
0.901
1.48X
3.902
5.75Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs Slavia Mozyr
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 23
-
Neman Grodno vs Slavia Mozyr: Diễn biến chính
-
46'Andrey Yakimov
Andrei Vasilyev0-0 -
63'Leonard Gweth
Egor Zubovich0-0 -
66'0-0Joseph Oma Adah
Aleksandr Dzhigero -
66'0-0Sergey Sazonchik
Vladislav Poloz -
71'Oleg Evdokimov (Assist:Pavel Sawicki)1-0
-
78'Maksim Yablonski
Gulzhigit Alykulov1-0 -
79'1-0Ivan Grudko
Joseph Oma Adah -
79'1-0Kirill Sidorenko
Yuli Kuznetsov -
83'Maksim Kravtsov
Pavel Sawicki1-0 -
83'Yury Pavlyukovets
Mikhail Kozlov1-0 -
86'1-0Pavel Kotlyarov
Andrey Shemruk
-
Neman Grodno vs Slavia Mozyr: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-2-3-112Maksim Belov8Yurii Pantia5Egor Parkhomenko33Sergey Karpovich4Andrei Vasilyev47Mikhail Kozlov20Ivan Sadovnichiy88Pavel Sawicki10Gulzhigit Alykulov15Oleg Evdokimov17Egor Zubovich13Vladislav Poloz30Andrey Solovey49Aleksandr Dzhigero27Pavel Chikida9Oleksandr Batyshchev11Yuli Kuznetsov15Andrey Shemruk31Andrey Zaleski25Aleksandr Shirobokov12Aleksey Ivanov1Aleksey Kozlov
- Đội hình dự bị
-
13Alexey Dayneka7Leonard Gweth9Egor Kostrov18Maksim Kravtsov11Ilya Kukharchik1Artur Malievskiy32Yury Pavlyukovets78Maksim Yablonski24Andrey YakimovJoseph Oma Adah 99Georgiy Bugulov 93Ivan Grudko 20Ermek Kenzhebaev 21Pavel Kotlyarov 17Daniil Prudnik 4Sergey Sazonchik 14Denys Shelikhov 22Kirill Sidorenko 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KovalevichMikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs Slavia Mozyr: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoSlavia Mozyr
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt29
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
4Cứu thua4
-
-
126Pha tấn công94
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation