Kết quả Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev, 18h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 30

  • Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Dmitriy Aliseyko
  • 37'
    Nikolay Sotnikov
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Aleksey Dunaev (Assist:Nikita Krasnov)
  • 45'
    0-1
    Fedor Yurkevich
  • 46'
    0-1
     Nikolay Sobolev
     Dmitriy Aliseyko
  • 46'
    Vladislav Kabyshev  
    Georgiy Kukushkin  
    0-1
  • 55'
    0-1
    Pavel Bordukov
  • 56'
    Kirill Yankovskiy
    0-1
  • 58'
    Andrey Makarenko  
    Vadim Martinkevich  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Muzaffar Gurbanov
     Nikolay Sobolev
  • 71'
    Ilya Lukashevich  
    Nikolay Sotnikov  
    0-1
  • 71'
    Egor Grivenev  
    Andrey Denisyuk  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Aleksey Dunaev
  • 73'
    0-2
    goal Krasimir Kapov
  • 81'
    Egor Grivenev
    0-2
  • 84'
    Vladislav Kabyshev (Assist:Denis Kovalevich) goal 
    1-2
  • 89'
    1-2
     Aleksandr Aleksandrovich
     Nikita Krasnov
  • 90'
    1-2
    Guilherme Brito
  • 90'
    Maksim Burko
    1-2
  • Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị

  • Shakhter Soligorsk4-3-3
    32
    Sergey Chernik
    12
    Denis Gruzhevskiy
    80
    Kirill Yankovskiy
    90
    Georgiy Kukushkin
    13
    Maksim Burko
    87
    Vadim Martinkevich
    77
    Nikolay Sotnikov
    99
    Igor Zenkovich
    23
    Maksim Kovalevich
    88
    Denis Kovalevich
    49
    Andrey Denisyuk
    69
    Krasimir Kapov
    77
    Guilherme Brito
    55
    Nikita Krasnov
    20
    Pavel Bordukov
    5
    Croesus Dongo
    37
    Ruslan Margiev
    16
    Dmitriy Aliseyko
    23
    Aleksey Dunaev
    88
    Fedor Yurkevich
    66
    Anton Lukashov
    54
    Egor Generalov
    Dnepr Mogilev4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Mark Bulanov
    55Pavel Dubovskiy
    71Egor Grivenev
    17Vladislav Kabyshev
    14Ilya Lukashevich
    2Andrey Makarenko
    35Igor Malashchitsky
    98Nikita Shaula
    22Dmitriy Shulyak
    30Anatoly Yarmolich
    Aleksandr Aleksandrovich 10
    Ilya Boltrushevich 22
    Timur Filipenko 30
    Muzaffar Gurbanov 33
    Denis Sadovsky 44
    Nikolay Sobolev 11
    Daniil Vigovsky 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Shakhter Soligorsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê

  • Shakhter Soligorsk
    Dnepr Mogilev
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    28
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation