Kết quả Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino, 18h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 30

  • Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 8'
    Lamah Bamba
    0-0
  • 36'
    0-0
    Denis Levitskiy
  • 41'
    0-1
    goal Maksim Skavysh (Assist:Timothy Sharkovsky)
  • 49'
    0-1
    Aleksey Butarevich
  • 64'
    0-1
     Anton Kovalev
     Ilya Vasilevich
  • 68'
    Kirill Sidorenko  
    Lamah Bamba  
    0-1
  • 68'
    Nikolay Ryabykh  
    Aleksandr Dzhigero  
    0-1
  • 71'
    0-2
    goal Timothy Sharkovsky
  • 73'
    0-2
     Igor Burko
     Ilya Rutskiy
  • 73'
    0-2
     Andrei Cobet
     Timothy Sharkovsky
  • 73'
    0-2
     Nikita Patsko
     Vadim Pobudey
  • 77'
    Georgiy Bugulov  
    Oleksandr Batyshchev  
    0-2
  • 77'
    Pavel Kotlyarov  
    Andrey Shemruk  
    0-2
  • 82'
    Aleksandr Shirobokov  
    Vladislav Poloz  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Danila Nechaev
     Maksim Myakish
  • Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Mozyr3-5-2
    1
    Aleksey Kozlov
    12
    Aleksey Ivanov
    27
    Pavel Chikida
    31
    Andrey Zaleski
    15
    Andrey Shemruk
    49
    Aleksandr Dzhigero
    9
    Oleksandr Batyshchev
    14
    Sergey Sazonchik
    13
    Vladislav Poloz
    30
    Andrey Solovey
    77
    Lamah Bamba
    15
    Maksim Skavysh
    23
    Ilya Vasilevich
    21
    Timothy Sharkovsky
    97
    Maksim Myakish
    6
    Kirill Premudrov
    30
    Vadim Pobudey
    19
    Ilya Rutskiy
    44
    Aleksey Butarevich
    13
    Aleksey Zaleski
    11
    Denis Levitskiy
    49
    Maksim Plotnikov
    FC Torpedo Zhodino4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 93Georgiy Bugulov
    20Ivan Grudko
    21Ermek Kenzhebaev
    17Pavel Kotlyarov
    11Yuli Kuznetsov
    4Daniil Prudnik
    59Nikolay Ryabykh
    22Denys Shelikhov
    25Aleksandr Shirobokov
    63Kirill Sidorenko
    Evgeni Abramovich 1
    Igor Burko 5
    Andrei Cobet 7
    Anton Kovalev 17
    Ksenаfontau Aliaksandr 55
    Danila Nechaev 27
    Nikita Patsko 18
    Alimardon Shukurov 22
    Timofey Yurasov 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Martinovich
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slavia Mozyr vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • Slavia Mozyr
    FC Torpedo Zhodino
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation