Kết quả Slavia Mozyr vs Smorgon FC, 23h00 ngày 25/10
Kết quả Slavia Mozyr vs Smorgon FC
Đối đầu Slavia Mozyr vs Smorgon FC
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:00
-
Slavia Mozyr 10Smorgon FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.871
1.59X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.97O 1
0.87U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Mozyr vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Yunost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 26
-
Slavia Mozyr vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
58'0-0Abdoul Aziz Toure
-
63'0-0Maxim Gaevoy
Kirill Leonovich -
71'Kirill Sidorenko
Aleksandr Dzhigero0-0 -
71'Yuli Kuznetsov
Sergey Sazonchik0-0 -
72'0-0Pavel Gorbach
Artur Tishko -
80'Ivan Grudko
Vladislav Poloz0-0 -
87'Kirill Sidorenko0-0
-
89'0-0Mohamed Lamin Bamba
Guibero Rayan Elie Ouattara -
90'0-0Camara Yamoussa
-
Slavia Mozyr vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Mozyr3-5-21Aleksey Kozlov27Pavel Chikida25Aleksandr Shirobokov31Andrey Zaleski12Aleksey Ivanov49Aleksandr Dzhigero9Oleksandr Batyshchev14Sergey Sazonchik13Vladislav Poloz30Andrey Solovey15Andrey Shemruk10Kirill Leonovich78Artur Tishko89Camara Yamoussa19Guibero Rayan Elie Ouattara30Vitali Likhtin25Andrey Levkovets44Terentiy Lutsevich4Aleksey Shalashnikov3Christian Intsoen5Abdoul Aziz Toure12Maksim Azarko
- Đội hình dự bị
-
77Lamah Bamba8Valentin Bondarenko93Georgiy Bugulov20Ivan Grudko21Ermek Kenzhebaev11Yuli Kuznetsov4Daniil Prudnik22Denys Shelikhov63Kirill Sidorenko88Nikita YakimovichMikail Askerov 72Mohamed Lamin Bamba 2Dalidovich V. 11Maxim Gaevoy 27Artem Glotko 9Pavel Gorbach 23Albert Kopytich 7Ivan Novichkov 1Artem Stankevich 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail Martinovich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slavia Mozyr vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
Slavia MozyrSmorgon FC
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
26Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
1Cứu thua3
-
-
96Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation