Kết quả Slavia Mozyr vs Smorgon FC, 23h00 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 26

  • Slavia Mozyr vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
    Abdoul Aziz Toure
  • 63'
    0-0
     Maxim Gaevoy
     Kirill Leonovich
  • 71'
    Kirill Sidorenko  
    Aleksandr Dzhigero  
    0-0
  • 71'
    Yuli Kuznetsov  
    Sergey Sazonchik  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Pavel Gorbach
     Artur Tishko
  • 80'
    Ivan Grudko  
    Vladislav Poloz  
    0-0
  • 87'
    Kirill Sidorenko
    0-0
  • 89'
    0-0
     Mohamed Lamin Bamba
     Guibero Rayan Elie Ouattara
  • 90'
    0-0
    Camara Yamoussa
  • Slavia Mozyr vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Mozyr3-5-2
    1
    Aleksey Kozlov
    27
    Pavel Chikida
    25
    Aleksandr Shirobokov
    31
    Andrey Zaleski
    12
    Aleksey Ivanov
    49
    Aleksandr Dzhigero
    9
    Oleksandr Batyshchev
    14
    Sergey Sazonchik
    13
    Vladislav Poloz
    30
    Andrey Solovey
    15
    Andrey Shemruk
    10
    Kirill Leonovich
    78
    Artur Tishko
    89
    Camara Yamoussa
    19
    Guibero Rayan Elie Ouattara
    30
    Vitali Likhtin
    25
    Andrey Levkovets
    44
    Terentiy Lutsevich
    4
    Aleksey Shalashnikov
    3
    Christian Intsoen
    5
    Abdoul Aziz Toure
    12
    Maksim Azarko
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Lamah Bamba
    8Valentin Bondarenko
    93Georgiy Bugulov
    20Ivan Grudko
    21Ermek Kenzhebaev
    11Yuli Kuznetsov
    4Daniil Prudnik
    22Denys Shelikhov
    63Kirill Sidorenko
    88Nikita Yakimovich
    Mikail Askerov 72
    Mohamed Lamin Bamba 2
    Dalidovich V. 11
    Maxim Gaevoy 27
    Artem Glotko 9
    Pavel Gorbach 23
    Albert Kopytich 7
    Ivan Novichkov 1
    Artem Stankevich 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikhail Martinovich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slavia Mozyr vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • Slavia Mozyr
    Smorgon FC
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation