Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock, 18h10 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 30

  • Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Anton Suchkov (Assist:Roman Papariga)
  • 36'
    Nikita Bylinkin  
    Andrey Rum  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Egor Kress
     Khetag Badoev
  • 46'
    Mikhail Sachkovskiy  
    Vladislav Sychev  
    0-1
  • 47'
    Ilya Dubinets
    0-1
  • 61'
    0-1
     Artemy Litvinov
     Ignat Pranovich
  • 61'
    0-1
     Anton Susha
     Mikhail Kolyadko
  • 62'
    Nikita Bylinkin
    0-1
  • 67'
    Nikita Melnikov  
    Vladislav Kovalevich  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Josephat Lopaga
     Anton Suchkov
  • 76'
    Ilya Tishurov  
    Vadim Kurlovich  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Georgiy Ermidis
     Roman Papariga
  • 85'
    0-1
    Kingu Yallet
  • Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị

  • Slutsksakhar Slutsk3-4-3
    30
    Ilya Branovets
    78
    Vladislav Kovalevich
    2
    Vladislav Karpenya
    5
    Ivan Mikhnyuk
    18
    Grigoriy Martyanov
    9
    Vladislav Sychev
    27
    Vadim Kurlovich
    15
    Andrey Rum
    29
    Ilya Dubinets
    7
    Sergey Pushnyakov
    10
    Kirill Cepenkov
    10
    Roman Papariga
    11
    Ignat Pranovich
    79
    Khetag Badoev
    7
    Mikhail Kolyadko
    17
    Anton Suchkov
    88
    Artem Drabatovich
    5
    Andrey Lebedev
    4
    Aleksandr Kuchinskiy
    44
    Anatoliy Sannikov
    22
    Kingu Yallet
    13
    Aleksey Kharitonovich
    Naftan Novopolock5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Arseniy Achapovskiy
    4Artem Andrievsky
    12Nikita Bylinkin
    19Roman Gritskevich
    11Nikita Melnikov
    1Daniil Perov
    6Mikhail Sachkovskiy
    17Ilya Tishurov
    23Yaroslav Yarotski
    Georgiy Ermidis 33
    Kirill Kovsh 6
    Egor Kress 52
    Artemy Litvinov 77
    Josephat Lopaga 31
    Aleksandr Naumovich 71
    Artem Shchadin 92
    Egor Shedko 14
    Anton Susha 20
    Ivan Tikhonov 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
    Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    Naftan Novopolock
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation