Kết quả Smorgon FC vs FK Vitebsk, 20h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 23

  • Smorgon FC vs FK Vitebsk: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Dzmitry Girs
  • 27'
    0-1
    goal Karen Vardanyan
  • 48'
    0-2
    goal Semen Egorov
  • 49'
    Aleksey Shalashnikov
    0-2
  • 63'
    Ouattara G. R. E.  
    Mikail Askerov  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Evgeni Guletskiy
     Karen Vardanyan
  • 75'
    Matvey Dukso
    0-2
  • 78'
    Ivan Novichkov
    0-2
  • 79'
    Albert Kopytich  
    Kirill Leonovich  
    0-2
  • 79'
    Pavel Seleznev  
    Andrey Levkovets  
    0-2
  • 81'
    0-3
    goal Dzmitry Girs (Assist:Jan Skibsky)
  • 83'
    Artem Stankevich  
    Pavel Gorbach  
    0-3
  • 83'
    0-3
     Zakhar Chervyakov
     Dzmitry Girs
  • 83'
    0-3
     Roman Lisovskiy
     Yevgeniy Krasnov
  • 87'
    0-3
     Vadim Tkachenko
     Mark Krasnov
  • 87'
    0-3
     Evgeniy Novykh
     Jan Skibsky
  • Smorgon FC vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-3-3
    1
    Ivan Novichkov
    72
    Mikail Askerov
    4
    Aleksey Shalashnikov
    30
    Vitali Likhtin
    5
    Abdoul Aziz Toure
    89
    Camara Yamoussa
    25
    Andrey Levkovets
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    17
    Matvey Dukso
    23
    Pavel Gorbach
    10
    Kirill Leonovich
    37
    Mark Krasnov
    10
    Karen Vardanyan
    18
    Jan Skibsky
    20
    Yevgeniy Krasnov
    55
    Dzmitry Girs
    30
    Mikhail Bashilov
    4
    Artem Skitov
    23
    Nikita Naumov
    24
    Egedeg Maloir Junior
    22
    Semen Egorov
    12
    Dmitriy Kharitonov
    FK Vitebsk4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Maksim Azarko
    9Artem Glotko
    3Christian Intsoen
    7Albert Kopytich
    19Ouattara G. R. E.
    6Pavel Seleznev
    71Artem Stankevich
    Zakhar Chervyakov 14
    Evgeni Guletskiy 2
    Dmitri Gushchenko 1
    Roman Lisovskiy 7
    Yan Mosesov 8
    Evgeniy Novykh 27
    Vadim Tkachenko 25
    Javokhir Utamurodov 43
    Vepa Zhumaev 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    FK Vitebsk
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation