Kết quả Smorgon FC vs FK Vitebsk, 20h00 ngày 28/09
Kết quả Smorgon FC vs FK Vitebsk
Đối đầu Smorgon FC vs FK Vitebsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:00
-
Smorgon FC 30FK Vitebsk 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 2.25
0.95U 2.25
0.851
4.20X
3.252
1.75Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
0.95O 1
1.05U 1
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs FK Vitebsk
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 23
-
Smorgon FC vs FK Vitebsk: Diễn biến chính
-
12'0-0Dzmitry Girs
-
27'0-1Karen Vardanyan
-
48'0-2Semen Egorov
-
49'Aleksey Shalashnikov0-2
-
63'Ouattara G. R. E.
Mikail Askerov0-2 -
69'0-2Evgeni Guletskiy
Karen Vardanyan -
75'Matvey Dukso0-2
-
78'Ivan Novichkov0-2
-
79'Albert Kopytich
Kirill Leonovich0-2 -
79'Pavel Seleznev
Andrey Levkovets0-2 -
81'0-3Dzmitry Girs (Assist:Jan Skibsky)
-
83'Artem Stankevich
Pavel Gorbach0-3 -
83'0-3Zakhar Chervyakov
Dzmitry Girs -
83'0-3Roman Lisovskiy
Yevgeniy Krasnov -
87'0-3Vadim Tkachenko
Mark Krasnov -
87'0-3Evgeniy Novykh
Jan Skibsky
-
Smorgon FC vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị
-
Smorgon FC4-3-31Ivan Novichkov72Mikail Askerov4Aleksey Shalashnikov30Vitali Likhtin5Abdoul Aziz Toure89Camara Yamoussa25Andrey Levkovets2Mohamed Lamin Bamba17Matvey Dukso23Pavel Gorbach10Kirill Leonovich37Mark Krasnov10Karen Vardanyan18Jan Skibsky20Yevgeniy Krasnov55Dzmitry Girs30Mikhail Bashilov4Artem Skitov23Nikita Naumov24Egedeg Maloir Junior22Semen Egorov12Dmitriy Kharitonov
- Đội hình dự bị
-
12Maksim Azarko9Artem Glotko3Christian Intsoen7Albert Kopytich19Ouattara G. R. E.6Pavel Seleznev71Artem StankevichZakhar Chervyakov 14Evgeni Guletskiy 2Dmitri Gushchenko 1Roman Lisovskiy 7Yan Mosesov 8Evgeniy Novykh 27Vadim Tkachenko 25Javokhir Utamurodov 43Vepa Zhumaev 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey Yasinski
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê
-
Smorgon FCFK Vitebsk
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
5Cứu thua3
-
-
89Pha tấn công67
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation