Kết quả Smorgon FC vs Neman Grodno, 17h00 ngày 23/11
Kết quả Smorgon FC vs Neman Grodno
Đối đầu Smorgon FC vs Neman Grodno
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202417:00
-
Smorgon FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.89O 2.5
1.00U 2.5
0.691
5.25X
4.002
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smorgon FC vs Neman Grodno
-
Sân vận động: Yunost
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 29
-
Smorgon FC vs Neman Grodno: Diễn biến chính
-
20'Mikail Askerov
Camara Yamoussa0-0 -
46'0-0Egor Zubovich
Yury Pavlyukovets -
50'Aleksey Shalashnikov0-0
-
62'Maxim Gaevoy0-0
-
68'0-0Pavel Sawicki
Gulzhigit Alykulov -
76'Pavel Seleznev
Kirill Leonovich0-0 -
76'Artem Stankevich
Maxim Gaevoy0-0 -
78'Artem Stankevich0-0
-
87'0-0Maksim Yablonski
Sergey Karpovich
-
Smorgon FC vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị
-
Smorgon FC4-2-3-11Ivan Novichkov5Abdoul Aziz Toure44Terentiy Lutsevich4Aleksey Shalashnikov3Christian Intsoen25Andrey Levkovets89Camara Yamoussa2Mohamed Lamin Bamba30Vitali Likhtin27Maxim Gaevoy10Kirill Leonovich15Oleg Evdokimov7Leonard Gweth10Gulzhigit Alykulov4Andrei Vasilyev32Yury Pavlyukovets47Mikhail Kozlov8Yurii Pantia33Sergey Karpovich20Ivan Sadovnichiy5Egor Parkhomenko12Maksim Belov
- Đội hình dự bị
-
72Mikail Askerov12Maksim Azarko11Dalidovich V.9Artem Glotko23Pavel Gorbach7Albert Kopytich6Pavel Seleznev71Artem Stankevich78Artur TishkoAlexey Dayneka 13Maksim Kravtsov 18Aleksey Lavrik 55Aleksey Legchilin 46Artur Malievskiy 1Pavel Sawicki 88Maksim Yablonski 78Andrey Yakimov 24Egor Zubovich 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Smorgon FC vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
-
Smorgon FCNeman Grodno
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt17
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
3Cứu thua4
-
-
70Pha tấn công107
-
-
38Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation