Kết quả Neman Grodno vs FC Gomel, 22h45 ngày 30/03
Kết quả Neman Grodno vs FC Gomel
Đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.82O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.40X
3.802
8.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs FC Gomel
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 2
-
Neman Grodno vs FC Gomel: Diễn biến chính
-
46'Anton Suchkov
Alfred Mazurich0-0 -
46'Isaac Ngoma
Artur Nazarenko0-0 -
46'Yuri Klochkov
Pavel Sawicki0-0 -
66'0-0Fernando
Kirill Cheburakov -
69'0-1
Fernando
-
73'0-1Vladislav Yatskevich
Dmitri Borodin -
74'Egor Zubovich
Isaac Ngoma0-1 -
74'0-1Evgeni Barsukov
Vadim Martinkevich -
79'Konstantin Kuchinskiy
Yury Pavlyukovets0-1 -
85'0-1Raman Davyskiba
Ilya Aleksievich
-
Neman Grodno vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-2-3-112Maksim Belov27Amantur Shamurzaev5Egor Parkhomenko20Ivan Sadovnichiy32Yury Pavlyukovets6Artur Nazarenko24Andrey Yakimov88Pavel Sawicki9Sergey Pushnyakov21Alfred Mazurich10Leonard Gweth10Dmitri Borodin11Aleksandr Butko70Kirill Cheburakov13Ilya Aleksievich20Aliu Lukuman15Andrey Shemruk16Igor Zayats19Souleymane Fofana33Eugene Chagovets2Vadim Martinkevich44Stanislav Kleshchuk
- Đội hình dự bị
-
7Yuri Klochkov19Konstantin Kuchinskiy46Aleksey Legchilin1Artur Malievskiy33Isaac Ngoma22Nikita Robak50Aleksey Shalashnikov71Anton Suchkov17Egor ZubovichSamuel Prince Eda Ange 25Evgeni Barsukov 8Raman Davyskiba 14Fernando 7Georgiy Kukushkin 90Sergey Matvejchik 3Aleksandr Nechaev 1Andrey Potapenko 23Vladislav Yatskevich 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KovalevichVladimir Nevinskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs FC Gomel: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoFC Gomel
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
1Cứu thua3
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
2 | Naftan Novopolock | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | FK Isloch Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Dnepr Rohachev | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | FC Gomel | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | FC Minsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | BATE Borisov | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Dinamo Brest | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Torpedo Zhodino | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | FK Vitebsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Smorgon FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | FC Molodechno | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation