Kết quả Eendracht Aalst vs RFC Wetteren, 21h00 ngày 28/01
Kết quả Eendracht Aalst vs RFC Wetteren
Đối đầu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren
Phong độ Eendracht Aalst gần đây
Phong độ RFC Wetteren gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202421:00
-
Eendracht Aalst 1 10RFC Wetteren 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.90O 3
0.80U 3
1.001
1.25X
6.002
6.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eendracht Aalst vs RFC Wetteren
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2023-2024 » vòng
-
Eendracht Aalst vs RFC Wetteren: Diễn biến chính
-
76'0-0
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Eendracht Aalst vs RFC Wetteren: Số liệu thống kê
-
Eendracht AalstRFC Wetteren
-
13Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài1
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
77Pha tấn công33
-
-
57Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 34 | 26 | 5 | 3 | 76 | 19 | 57 | 83 | T T T B B T |
2 | SC Lokeren-Temse | 34 | 22 | 4 | 8 | 57 | 31 | 26 | 70 | B B B B T B |
3 | Royal Knokke | 34 | 15 | 9 | 10 | 54 | 39 | 15 | 54 | T B T T T H |
4 | Charleroi B | 34 | 15 | 8 | 11 | 54 | 42 | 12 | 53 | B B T T B H |
5 | KSK Heist | 34 | 15 | 6 | 13 | 55 | 52 | 3 | 51 | B H H B T T |
6 | Thes Sport | 34 | 16 | 3 | 15 | 55 | 60 | -5 | 51 | T T T H T T |
7 | Olympic Charleroi | 34 | 13 | 11 | 10 | 59 | 51 | 8 | 50 | H H B T T T |
8 | Gent B | 34 | 12 | 13 | 9 | 59 | 41 | 18 | 49 | H B B T T H |
9 | Hoogstraten VV | 34 | 14 | 7 | 13 | 44 | 50 | -6 | 49 | B T T H B B |
10 | Sint-Eloois-Winkel | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 48 | -6 | 46 | T T B H B B |
11 | Excelsior Virton | 34 | 13 | 7 | 14 | 47 | 54 | -7 | 46 | H T T T H H |
12 | Tienen | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 43 | 1 | 44 | B H T T T B |
13 | Dessel Sport | 34 | 13 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 44 | T H B H B T |
14 | Antwerp B | 34 | 12 | 4 | 18 | 39 | 54 | -15 | 40 | T B B B B T |
15 | Union Royale Namur | 34 | 12 | 3 | 19 | 39 | 59 | -20 | 39 | T T T B B B |
16 | Leuven B | 34 | 9 | 6 | 19 | 43 | 60 | -17 | 33 | T B B B T H |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 34 | 6 | 11 | 17 | 39 | 59 | -20 | 29 | H H H T B B |
18 | Royal Cappellen FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 31 | 74 | -43 | 24 | B B B B H H |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |