Kết quả URS Lixhe-Lanaye vs Royal Cappellen FC, 20h00 ngày 28/04
Kết quả URS Lixhe-Lanaye vs Royal Cappellen FC
Đối đầu URS Lixhe-Lanaye vs Royal Cappellen FC
Phong độ URS Lixhe-Lanaye gần đây
Phong độ Royal Cappellen FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
URS Lixhe-Lanaye 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.761
1.75X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu URS Lixhe-Lanaye vs Royal Cappellen FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2023-2024 » vòng 32
-
URS Lixhe-Lanaye vs Royal Cappellen FC: Diễn biến chính
-
32'Iliasse Errahmouni1-0
-
42'Ebengue Ewelan J-Renson Rene Wallache2-0
-
50'2-1Seppe Somers
-
80'Ilias Bouhlal3-1
-
88'Iliasse Errahmouni4-1
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
URS Lixhe-Lanaye vs Royal Cappellen FC: Số liệu thống kê
-
URS Lixhe-LanayeRoyal Cappellen FC
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
103Pha tấn công100
-
-
70Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 34 | 26 | 5 | 3 | 76 | 19 | 57 | 83 | T T T B B T |
2 | SC Lokeren-Temse | 34 | 22 | 4 | 8 | 57 | 31 | 26 | 70 | B B B B T B |
3 | Royal Knokke | 34 | 15 | 9 | 10 | 54 | 39 | 15 | 54 | T B T T T H |
4 | Charleroi B | 34 | 15 | 8 | 11 | 54 | 42 | 12 | 53 | B B T T B H |
5 | KSK Heist | 34 | 15 | 6 | 13 | 55 | 52 | 3 | 51 | B H H B T T |
6 | Thes Sport | 34 | 16 | 3 | 15 | 55 | 60 | -5 | 51 | T T T H T T |
7 | Olympic Charleroi | 34 | 13 | 11 | 10 | 59 | 51 | 8 | 50 | H H B T T T |
8 | Gent B | 34 | 12 | 13 | 9 | 59 | 41 | 18 | 49 | H B B T T H |
9 | Hoogstraten VV | 34 | 14 | 7 | 13 | 44 | 50 | -6 | 49 | B T T H B B |
10 | Sint-Eloois-Winkel | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 48 | -6 | 46 | T T B H B B |
11 | Excelsior Virton | 34 | 13 | 7 | 14 | 47 | 54 | -7 | 46 | H T T T H H |
12 | Tienen | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 43 | 1 | 44 | B H T T T B |
13 | Dessel Sport | 34 | 13 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 44 | T H B H B T |
14 | Antwerp B | 34 | 12 | 4 | 18 | 39 | 54 | -15 | 40 | T B B B B T |
15 | Union Royale Namur | 34 | 12 | 3 | 19 | 39 | 59 | -20 | 39 | T T T B B B |
16 | Leuven B | 34 | 9 | 6 | 19 | 43 | 60 | -17 | 33 | T B B B T H |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 34 | 6 | 11 | 17 | 39 | 59 | -20 | 29 | H H H T B B |
18 | Royal Cappellen FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 31 | 74 | -43 | 24 | B B B B H H |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |