Kết quả Dessel Sport vs Lyra-Lierse Berlaar, 01h30 ngày 08/12
Kết quả Dessel Sport vs Lyra-Lierse Berlaar
Phong độ Dessel Sport gần đây
Phong độ Lyra-Lierse Berlaar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:30
-
Dessel Sport 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.90X
3.752
3.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dessel Sport vs Lyra-Lierse Berlaar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Dessel Sport vs Lyra-Lierse Berlaar: Diễn biến chính
-
6'0-1Lars Michiels(OW)
-
16'Mats Sterkens(OW)1-1
-
31'Faysel Kasmi2-1
-
57'Mauro Trari3-1
-
60'Koen Weuts(OW)4-1
-
73'Yacine Bentayeb5-1
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Dessel Sport vs Lyra-Lierse Berlaar: Số liệu thống kê
-
Dessel SportLyra-Lierse Berlaar
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
85Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
3 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
4 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
5 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
6 | Ninove | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 26 | B H H H T H |
7 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |