Kết quả Dessel Sport vs Thes Sport, 00h30 ngày 27/10
Kết quả Dessel Sport vs Thes Sport
Đối đầu Dessel Sport vs Thes Sport
Phong độ Dessel Sport gần đây
Phong độ Thes Sport gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202400:30
-
Dessel Sport 15Thes Sport 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 3.25
1.00U 3.25
0.821
1.91X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1.25
0.88U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dessel Sport vs Thes Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 9
-
Dessel Sport vs Thes Sport: Diễn biến chính
-
40'Yacine Bentayeb1-0
-
54'Yacine Bentayeb2-0
-
59'Robbe Quirynen3-0
-
72'Javan Ngoyi4-0
-
86'Hannes Smolders5-0
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Dessel Sport vs Thes Sport: Số liệu thống kê
-
Dessel SportThes Sport
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
93Pha tấn công70
-
-
55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
3 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
4 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
5 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
6 | Ninove | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 26 | B H H H T H |
7 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |