Kết quả St. Gilloise B vs RAEC Mons, 01h30 ngày 03/11
Kết quả St. Gilloise B vs RAEC Mons
Đối đầu St. Gilloise B vs RAEC Mons
Phong độ St. Gilloise B gần đây
Phong độ RAEC Mons gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:30
-
St. Gilloise B 22RAEC Mons 4 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 2.5
0.74U 2.5
0.901
3.20X
3.252
2.01Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Gilloise B vs RAEC Mons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
St. Gilloise B vs RAEC Mons: Diễn biến chính
-
6'1-0
-
15'1-1
-
29'2-1
-
53'2-2
-
71'2-2
-
87'2-3
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
St. Gilloise B vs RAEC Mons: Số liệu thống kê
-
St. Gilloise BRAEC Mons
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
116Pha tấn công152
-
-
62Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
3 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
4 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
5 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
6 | Ninove | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 26 | B H H H T H |
7 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |