Kết quả Beerschot Wilrijk vs Standard Liege, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Beerschot Wilrijk vs Standard Liege: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Ibe Hautekiet
  • 66'
    0-0
    Boli Bolingoli Mbombo
  • 67'
    0-0
     Souleyman Doumbia
     Boli Bolingoli Mbombo
  • 70'
    Margio Wright-Phillips  
    Colin Dagba  
    0-0
  • 70'
    Marco Weymans  
    Tom Reyners  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Soufiane Benjdida
     Andi Zeqiri
  • 90'
    0-0
     Marko Bulat
     Dennis Eckert
  • Beerschot Wilrijk vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-2-3-1
    33
    Nick Shinton
    4
    Brian Plat
    5
    Loic Mbe Soh
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    2
    Colin Dagba
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    8
    Ewan Henderson
    10
    Thibaud Verlinden
    7
    Tom Reyners
    17
    Marwan Al-Sahafi
    27
    Charly Keita
    11
    Dennis Eckert
    9
    Andi Zeqiri
    13
    Marlon Fossey
    8
    Isaac Price
    24
    Aiden ONeill
    14
    Kuavita L.
    5
    Boli Bolingoli Mbombo
    4
    Bosko Sutalo
    25
    Ibe Hautekiet
    88
    Henry Lawrence
    40
    Matthieu Luka Epolo
    Standard Liege3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Marco Weymans
    32Margio Wright-Phillips
    26Derrick Tshimanga
    3Herve Matthys
    71Davor Matijas
    55Felix Nzouango
    9Ayouba Kosiah
    42Arjany Martha
    30Dean Huiberts
    Marko Bulat 7
    Soufiane Benjdida 21
    Souleyman Doumbia 15
    Laurent Henkinet 30
    Daan Dierckx 29
    Brahim Ghalidi 55
    Sotiris Alexandropoulos 6
    Viktor Djukanovic 10
    Steeven Assengue 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Carl Hoefkens
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Standard Liege: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Standard Liege
  • 10
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 579
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 29
    Long pass
    25
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
10 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
11 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs