Kết quả Club Brugge Ⅱ vs KAS Eupen, 02h00 ngày 23/11
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Club Brugge Ⅱ 20KAS Eupen 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.09-0
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge Ⅱ vs KAS Eupen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 12
-
Club Brugge Ⅱ vs KAS Eupen: Diễn biến chính
-
5'0-1Regan Charles-Cook (Assist:Emrehan Gedikli)
-
10'0-2Emrehan Gedikli (Assist:Yentl Van Genechten)
-
28'0-2Scott Kennedy
-
33'0-2Teddy Alloh
-
37'0-2Milos Pantovic
-
62'0-2Regan Charles-Cook
-
70'0-3Regan Charles-Cook (Assist:Emrehan Gedikli)
-
79'Siebe Wylin0-3
-
89'Amine Et Taïbi0-3
-
90'0-4Pape Youssou Niang (Assist:Dalla Costa L.)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge Ⅱ vs KAS Eupen: Số liệu thống kê
-
Club Brugge ⅡKAS Eupen
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
484Số đường chuyền267
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách10
-
-
95Pha tấn công60
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation