Kết quả Club Brugge vs Racing Genk, 19h30 ngày 15/12
Kết quả Club Brugge vs Racing Genk
Đối đầu Club Brugge vs Racing Genk
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202419:30
-
Club Brugge 32Racing Genk 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 3
0.99U 3
0.871
1.65X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 1.25
0.96U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs Racing Genk
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Club Brugge vs Racing Genk: Diễn biến chính
-
39'0-0Mujaid Sadick
-
71'Joel Leandro Ordonez Guerrero0-0
-
73'0-0Tolu Arokodare
-
75'Andreas Skov Olsen
Chemsdine Talbi0-0 -
75'Romeo Vermant
Gustaf Nilsson0-0 -
75'0-0Ibrahima Sory Bangoura
Nikolas Sattlberger -
77'Brandon Mechele (Assist:Christos Tzolis)1-0
-
81'Hans Vanaken1-0
-
82'1-0Konstantinos Karetsas
Patrik Hrosovsky -
82'1-0Oh Hyun Gyu
Noah Adedeji-Sternberg -
82'1-0Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Mujaid Sadick -
86'Andreas Skov Olsen (Assist:Hans Vanaken)2-0
-
87'Casper Nielsen
Christos Tzolis2-0 -
88'2-0Luca Oyen
Jarne Steuckers -
90'Andreas Skov Olsen2-0
-
90'Kyriani Sabbe
Joaquin Seys2-0
-
Club Brugge vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero65Joaquin Seys30Ardon Jashari15Raphael Onyedika8Christos Tzolis20Hans Vanaken68Chemsdine Talbi19Gustaf Nilsson99Tolu Arokodare23Jarne Steuckers17Patrik Hrosovsky32Noah Adedeji-Sternberg24Nikolas Sattlberger8Bryan Heynen77Zakaria El Ouahdi3Mujaid Sadick6Matte Smets18Joris Kayembe1Hendrik Van Crombrugge
- Đội hình dự bị
-
64Kyriani Sabbe17Romeo Vermant27Casper Nielsen7Andreas Skov Olsen29NORDIN JACKERS58Jorne Spileers10Hugo Vetlesen9Ferran Jutgla Blanch81Argus Driessche2Zaid RomeroLuca Oyen 11Konstantinos Karetsas 20Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46Ibrahima Sory Bangoura 21Oh Hyun Gyu 9Ken Nkuba 27Mike Penders 39Christopher Bonsu Baah 7Lucca Kiaba Mounganga 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaWouter Vrancken
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs Racing Genk: Số liệu thống kê
-
Club BruggeRacing Genk
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
6Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
429Số đường chuyền503
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu16
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn6
-
-
19Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass46
-
-
93Pha tấn công82
-
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs