Kết quả Jeunesse Molenbeek vs LaLouviere, 01h00 ngày 06/10
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs LaLouviere
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs LaLouviere
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202401:00
-
LaLouviere 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.75
0.89U 2.75
0.751
1.72X
3.552
3.85Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs LaLouviere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 7
-
Jeunesse Molenbeek vs LaLouviere: Diễn biến chính
-
20'0-0Nolan Gillot
-
21'Piotr Parzyszek (Assist:Noah Dodeigne)1-0
-
28'Christ Makosso1-0
-
38'Jacob Montes1-0
-
56'1-1Mouhamed Belkheir
-
86'Fabrice Sambu Mansoni1-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs LaLouviere: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekLaLouviere
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
531Số đường chuyền304
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
9Việt vị3
-
-
2Cứu thua0
-
-
33Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách12
-
-
139Pha tấn công120
-
-
57Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation