Kết quả Kortrijk vs Beerschot Wilrijk, 01h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 12

  • Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Apostolos Konstantopoulos
  • 46'
    Nayel Mehssatou  
    Gilles Dewaele  
    0-0
  • 60'
    0-0
    Brian Plat
  • 62'
    Abdoulaye Sissako (Assist:Abdelkahar Kadri) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Welat Cagro
     Ryan Sanusi
  • 63'
    1-0
     Antoine Colassin
     Colin Dagba
  • 71'
    Tomoki Takamine  
    Brecht Dejaegere  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Arjany Martha
     Dean Huiberts
  • 78'
    1-0
     Omar Fayed
     Brian Plat
  • 80'
    Iver Fossum  
    Nacho Ferri  
    1-0
  • 80'
    Mounaim El Idrissy  
    Abdelkahar Kadri  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Charly Keita
     Marwan Al-Sahafi
  • 85'
    1-0
    Omar Fayed
  • 85'
    Thierry Ambrose
    1-0
  • 90'
    1-0
    Welat Cagro
  • 90'
    Billal Messaoudi  
    Thierry Ambrose  
    1-0
  • Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk4-4-2
    1
    Tom Vandenberghe
    11
    Dion De Neve
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    20
    Gilles Dewaele
    10
    Abdelkahar Kadri
    27
    Abdoulaye Sissako
    16
    Brecht Dejaegere
    30
    Takuro Kaneko
    19
    Nacho Ferri
    68
    Thierry Ambrose
    17
    Marwan Al-Sahafi
    2
    Colin Dagba
    30
    Dean Huiberts
    10
    Thibaud Verlinden
    18
    Ryan Sanusi
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    5
    Loic Mbe Soh
    3
    Herve Matthys
    4
    Brian Plat
    33
    Nick Shinton
    Beerschot Wilrijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Billal Messaoudi
    6Nayel Mehssatou
    7Mounaim El Idrissy
    23Tomoki Takamine
    14Iver Fossum
    26Bram Lagae
    95Lucas Pirard
    15Kristiyan Malinov
    21Roko Simic
    Antoine Colassin 25
    Welat Cagro 47
    Arjany Martha 42
    Charly Keita 27
    Omar Fayed 6
    Derrick Tshimanga 26
    Marco Weymans 28
    Davor Matijas 71
    Ayouba Kosiah 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Andreas Wieland
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Beerschot Wilrijk
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    32
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    29
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 19 11 5 3 40 20 20 38 H T T T T H
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 KAA Gent 19 8 6 5 29 21 8 30 T B H T H T
6 Saint Gilloise 19 6 10 3 25 17 8 28 T H T H T H
7 Mechelen 19 7 5 7 35 26 9 26 B T B B H H
8 Charleroi 19 7 3 9 20 23 -3 24 B H T B T T
9 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
10 Standard Liege 19 6 6 7 12 21 -9 24 B T H H H B
11 Westerlo 19 6 5 8 31 30 1 23 B T H B B H
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 19 5 3 11 17 38 -21 18 B T B B H B
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs