Kết quả Kortrijk vs Beerschot Wilrijk, 01h45 ngày 26/10
Kết quả Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:45
-
Kortrijk 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.83X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
-
Sân vận động: Guldensporen stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 12
-
Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính
-
1'0-0Apostolos Konstantopoulos
-
46'Nayel Mehssatou
Gilles Dewaele0-0 -
60'0-0Brian Plat
-
62'Abdoulaye Sissako (Assist:Abdelkahar Kadri)1-0
-
63'1-0Welat Cagro
Ryan Sanusi -
63'1-0Antoine Colassin
Colin Dagba -
71'Tomoki Takamine
Brecht Dejaegere1-0 -
77'1-0Arjany Martha
Dean Huiberts -
78'1-0Omar Fayed
Brian Plat -
80'Iver Fossum
Nacho Ferri1-0 -
80'Mounaim El Idrissy
Abdelkahar Kadri1-0 -
83'1-0Charly Keita
Marwan Al-Sahafi -
85'1-0Omar Fayed
-
85'Thierry Ambrose1-0
-
90'1-0Welat Cagro
-
90'Billal Messaoudi
Thierry Ambrose1-0
-
Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Kortrijk4-4-21Tom Vandenberghe11Dion De Neve44Joao Silva24Haruya Fujii20Gilles Dewaele10Abdelkahar Kadri27Abdoulaye Sissako16Brecht Dejaegere30Takuro Kaneko19Nacho Ferri68Thierry Ambrose17Marwan Al-Sahafi2Colin Dagba30Dean Huiberts10Thibaud Verlinden18Ryan Sanusi16Faisal Al-Ghamdi66Apostolos Konstantopoulos5Loic Mbe Soh3Herve Matthys4Brian Plat33Nick Shinton
- Đội hình dự bị
-
45Billal Messaoudi6Nayel Mehssatou7Mounaim El Idrissy23Tomoki Takamine14Iver Fossum26Bram Lagae95Lucas Pirard15Kristiyan Malinov21Roko SimicAntoine Colassin 25Welat Cagro 47Arjany Martha 42Charly Keita 27Omar Fayed 6Derrick Tshimanga 26Marco Weymans 28Davor Matijas 71Ayouba Kosiah 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edward StillAndreas Wieland
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Kortrijk vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê
-
KortrijkBeerschot Wilrijk
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
3Sút Phạt8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
412Số đường chuyền587
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị2
-
-
22Đánh đầu12
-
-
13Đánh đầu thành công4
-
-
4Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công32
-
-
10Đánh chặn7
-
-
20Ném biên28
-
-
25Cản phá thành công32
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass29
-
-
112Pha tấn công111
-
-
68Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | B H T B T T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs