Kết quả Mechelen vs Standard Liege, 00h30 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20

  • Mechelen vs Standard Liege: Diễn biến chính

  • 28'
    Ahmed Touba
    0-0
  • 44'
    0-0
    Dennis Eckert
  • 44'
    Kerim Mrabti
    0-0
  • 59'
    0-0
    Sotiris Alexandropoulos
  • 61'
    Bilal Bafdili  
    Geoffry Hairemans  
    0-0
  • 61'
    Lion Lauberbach  
    Petter Nosa Dahl  
    0-0
  • 74'
    Rafik Belghali  
    Benito Raman  
    0-0
  • 74'
    Aziz Ouattara Mohammed  
    Sandy Walsh  
    0-0
  • 79'
    Toon Raemaekers
    0-0
  • 84'
    Julien Ngoy  
    Kerim Mrabti  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Souleyman Doumbia
     Daan Dierckx
  • 87'
    0-0
     Soufiane Benjdida
     Dennis Eckert
  • Mechelen vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị

  • Mechelen3-4-2-1
    1
    Ortwin De Wolf
    6
    Ahmed Touba
    4
    Toon Raemaekers
    5
    Sandy Walsh
    3
    Jose Martinez Marsa
    16
    Rob Schoofs
    19
    Kerim Mrabti
    77
    Patrick Pflucke
    10
    Petter Nosa Dahl
    7
    Geoffry Hairemans
    14
    Benito Raman
    11
    Dennis Eckert
    9
    Andi Zeqiri
    13
    Marlon Fossey
    8
    Isaac Price
    6
    Sotiris Alexandropoulos
    14
    Kuavita L.
    17
    Ilay Camara
    29
    Daan Dierckx
    25
    Ibe Hautekiet
    88
    Henry Lawrence
    40
    Matthieu Luka Epolo
    Standard Liege3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 35Bilal Bafdili
    9Julien Ngoy
    20Lion Lauberbach
    32Aziz Ouattara Mohammed
    17Rafik Belghali
    15Yannick Thoelen
    36Elton Yeboah
    33Lukas Baert
    26Noah Makanza
    Soufiane Benjdida 21
    Souleyman Doumbia 15
    Laurent Henkinet 30
    Brahim Ghalidi 55
    Marko Bulat 7
    Viktor Djukanovic 10
    Killian Lokembo 32
    Rabby Mateta Pepa 31
    Steeven Assengue 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Defour
    Carl Hoefkens
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Mechelen vs Standard Liege: Số liệu thống kê

  • Mechelen
    Standard Liege
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 652
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 42
    Long pass
    28
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
10 Oud Heverlee 20 5 10 5 19 21 -2 25 H H H T B T
11 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
12 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 20 2 6 12 18 42 -24 12 B T B H H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs