Kết quả Red Star Waasland vs Anderlecht II, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Red Star Waasland vs Anderlecht II
Đối đầu Red Star Waasland vs Anderlecht II
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202401:00
-
Anderlecht II 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.75
0.77U 2.75
0.871
1.67X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Anderlecht II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 9
-
Red Star Waasland vs Anderlecht II: Diễn biến chính
-
6'0-0Ismael Baouf
-
15'Ademola Ola-Adebom0-0
-
30'Sander Coopman (Assist:Laurent Jans)1-0
-
35'Everton Luiz Guimaraes Bilher1-0
-
45'1-0Nathan De Cat
-
55'Jakov Filipovic1-0
-
56'1-1Joren Dom (Assist:Amando Lapage)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Anderlecht II: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandAnderlecht II
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
354Số đường chuyền392
-
-
23Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị5
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách4
-
-
105Pha tấn công87
-
-
57Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation