Kết quả Red Star Waasland vs SC Lokeren-Temse, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Red Star Waasland vs SC Lokeren-Temse
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
SC Lokeren-Temse 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.80O 3
1.05U 3
0.801
1.62X
3.902
4.40Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 7
-
Red Star Waasland vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
-
31'Alexander Corryn0-0
-
45'0-0Dianganga J.
-
46'Sander Coopman0-0
-
50'Anthony Limbombe Ekango0-0
-
53'0-1Sam Van Aerschot
-
56'0-1Cederick Van Daele
-
63'0-1Gil Van Moerzeke
-
65'0-1Sam Van Aerschot
-
73'Ademola Ola-Adebom0-1
-
84'Sieben Dewaele0-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandSC Lokeren-Temse
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
558Số đường chuyền202
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua9
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn2
-
-
10Thử thách13
-
-
110Pha tấn công68
-
-
93Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation