Kết quả Tubize vs Olympic Charleroi, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Tubize vs Olympic Charleroi
Đối đầu Tubize vs Olympic Charleroi
Phong độ Tubize gần đây
Phong độ Olympic Charleroi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:00
-
Tubize 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.99O 3.25
0.91U 3.25
0.731
2.32X
3.552
2.46Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tubize vs Olympic Charleroi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Tubize vs Olympic Charleroi: Diễn biến chính
-
12'Jesse Mputu(OW)1-0
-
29'Axel Lauwrensens2-0
-
39'Oleg Kuchinska3-0
-
79'Maxime Migliore4-0
-
83'4-1Simon Paulet
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Tubize vs Olympic Charleroi: Số liệu thống kê
-
TubizeOlympic Charleroi
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
87Pha tấn công89
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
3 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
4 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
5 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
6 | Ninove | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 26 | B H H H T H |
7 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |