Kết quả KMSK Deinze vs KVSK Lommel, 21h00 ngày 12/05
Kết quả KMSK Deinze vs KVSK Lommel
Đối đầu KMSK Deinze vs KVSK Lommel
Phong độ KMSK Deinze gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202421:00
-
KMSK Deinze 51KVSK Lommel 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 3
0.96U 3
0.841
2.17X
3.302
2.64Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KMSK Deinze vs KVSK Lommel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2023-2024 » vòng
-
KMSK Deinze vs KVSK Lommel: Diễn biến chính
-
41'0-1Juho Talvitie (Assist:Diego Rosa)
-
66'Lennart Mertens (Assist:Jellert van Landschoot)1-1
-
72'Souleymane Anne1-1
-
80'1-2Diego Rosa (Assist:Arthur Sales)
-
82'1-2Dries Wouters
-
84'Jaime Sierra Mateos1-2
-
84'Laurent Lemoine1-2
-
86'Christophe Janssens1-2
-
90'1-2Zalan Vancsa
-
90'Nicolas Mercier1-2
-
90'1-2Kluiverth Aguilar
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KMSK Deinze vs KVSK Lommel: Số liệu thống kê
-
KMSK DeinzeKVSK Lommel
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
403Số đường chuyền451
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn6
-
-
9Thử thách7
-
-
103Pha tấn công100
-
-
59Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | T T T T B B |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | T T T T B T |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | B B H B T T |
4 | KVSK Lommel | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | T T B H B T |
5 | Zulte-Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | T B H H T T |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | H T T H B T |
7 | RFC de Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T H T T |
8 | Red Star Waasland | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Genk II | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | H T B T H B |
10 | Club Brugge Ⅱ | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | T H B B B T |
11 | Lierse | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | B T T T H B |
12 | Anderlecht II | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | B B H B H B |
13 | Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | B B H B T T |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B T H H H B |
15 | Seraing United | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | B H H H T B |
16 | Standard Liege II | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation