Kết quả Anderlecht II vs Zulte-Waregem, 21h00 ngày 29/09
Kết quả Anderlecht II vs Zulte-Waregem
Đối đầu Anderlecht II vs Zulte-Waregem
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
-
Zulte-Waregem 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.99O 3
0.96U 3
0.861
4.33X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 6
-
Anderlecht II vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
9'Lilian Vergeylen1-0
-
24'1-1Jelle Vossen
-
32'1-2Jeppe Erenbjerg (Assist:Atli Barkarson)
-
44'Lilian Vergeylen2-2
-
45'2-2Stavros Gavriel
-
70'2-3Joseph Opoku (Assist:Jelle Vossen)
-
88'2-3Pape Diop
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
Anderlecht IIZulte-Waregem
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
441Số đường chuyền402
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
89Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation