Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Genk II, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Genk II
Đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Genk II
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Phong độ Genk II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 3
0.95U 3
0.901
1.85X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge Ⅱ vs Genk II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 26
-
Club Brugge Ⅱ vs Genk II: Diễn biến chính
-
17'Shandre Campbell (Assist:Siebe Wylin)1-0
-
22'Kaye Furo (Assist:Romeo Vermant)2-0
-
27'Tobias Lund Jensen2-0
-
50'2-0Kayden Pierre
-
56'Kaye Furo (Assist:Renzo Tytens)3-0
-
74'3-0Elie Mbavu
-
85'Yanis Musuayi3-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge Ⅱ vs Genk II: Số liệu thống kê
-
Club Brugge ⅡGenk II
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
532Số đường chuyền372
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
0Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn4
-
-
6Thử thách7
-
-
103Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 25 | 17 | 5 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 25 | 17 | 4 | 4 | 53 | 27 | 26 | 55 | H T B B T T |
3 | LaLouviere | 26 | 15 | 8 | 3 | 46 | 22 | 24 | 53 | T H T H T T |
4 | Patro Eisden | 25 | 12 | 9 | 4 | 49 | 26 | 23 | 45 | T H T B T H |
5 | Red Star Waasland | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 25 | 7 | 44 | T T T T B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 25 | 12 | 4 | 9 | 40 | 32 | 8 | 40 | B B B T T B |
7 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
8 | SC Lokeren-Temse | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 35 | -11 | 32 | T T T B T T |
9 | RFC de Liege | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 41 | -7 | 31 | B T T H B H |
10 | KAS Eupen | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 42 | -6 | 27 | B H H B T T |
11 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
12 | KVSK Lommel | 25 | 6 | 5 | 14 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B B |
13 | Anderlecht II | 25 | 5 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 23 | T H B B H B |
14 | Seraing United | 25 | 3 | 9 | 13 | 27 | 49 | -22 | 18 | B B H B H B |
15 | Genk II | 25 | 3 | 5 | 17 | 28 | 54 | -26 | 14 | B H B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation