Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Zulte-Waregem, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Zulte-Waregem
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Zulte-Waregem
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
Zulte-Waregem 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.30X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs Zulte-Waregem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 10
-
Jeunesse Molenbeek vs Zulte-Waregem: Diễn biến chính
-
4'Shuto ABE0-0
-
5'Ilyes Ziani1-0
-
10'1-0Nicolas Rommens
-
14'1-1Jelle Vossen
-
30'1-1Pape Diop
-
60'Islamdine Halifa1-1
-
72'1-1Youssef Challouk
-
81'Shuto ABE2-1
-
89'Pjotr Kestens2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs Zulte-Waregem: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekZulte-Waregem
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
381Số đường chuyền503
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn8
-
-
15Thử thách7
-
-
68Pha tấn công77
-
-
64Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation