Kết quả KAS Eupen vs LaLouviere, 22h00 ngày 01/12
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
KAS Eupen 43LaLouviere 5 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.60X
3.302
2.40Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAS Eupen vs LaLouviere
-
Sân vận động: Kehweger Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
KAS Eupen vs LaLouviere: Diễn biến chính
-
21'0-0Djibril Lamego
-
22'Regan Charles-Cook (Assist:Teddy Alloh)1-0
-
23'1-1Maxime Pau (Assist:Fadel Gobitaka)
-
31'1-2Nolan Gillot (Assist:Maxime Pau)
-
36'1-3Kenny Nagera (Assist:Mouhamed Belkheir)
-
46'1-3Nolan Gillot
-
48'1-3Adrien Bongiovanni
-
61'Jerome Deom1-3
-
61'Abdul Manaf Nurudeen1-3
-
62'1-4Mouhamed Belkheir
-
74'Scott Kennedy1-4
-
76'1-4Nicolas Fontaine
-
78'Teddy Alloh (Assist:Jerome Deom)2-4
-
82'2-4Nicolas Fontaine
-
90'Renaud Emond2-4
-
90'Yentl Van Genechten (Assist:Rune Paeshuyse)3-4
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAS Eupen vs LaLouviere: Số liệu thống kê
-
KAS EupenLaLouviere
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
432Số đường chuyền294
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn11
-
-
5Thử thách7
-
-
87Pha tấn công77
-
-
54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation