Kết quả Lierse vs Jeunesse Molenbeek, 02h00 ngày 02/02
Kết quả Lierse vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Lierse vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.92O 2.75
0.95U 2.75
0.851
4.40X
3.752
1.70Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lierse vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động: Herman Vanderpoorten Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Lierse vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
-
69'0-0Islamdine Halifa
-
90'Pietro Perdichizzi0-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lierse vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
-
LierseJeunesse Molenbeek
-
2Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
14Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
398Số đường chuyền412
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
6Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách13
-
-
86Pha tấn công142
-
-
27Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation