Kết quả Famkes Merkem Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ, 21h30 ngày 07/12
Kết quả Famkes Merkem Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Famkes Merkem Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Famkes Merkem Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Famkes Merkem Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: Số liệu thống kê
-
Famkes Merkem NữOud Heverlee Leuven II Nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
2 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Club Brugge II (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 26 | 16 | 30 | T H T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 49 | 25 | 24 | 28 | B T B B T T |
5 | Bredene W | 13 | 9 | 0 | 4 | 39 | 21 | 18 | 27 | T B T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 20 | 7 | 27 | T T H B H B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | T B T T B T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 22 | 4 | 19 | T B B B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 31 | -11 | 18 | T B B T T B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 14 | B B H B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 42 | -22 | 10 | T B B T H B |
15 | Ladies Genk B (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |