Kết quả Gent B Nữ vs Bredene W, 19h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 7

  • Gent B Nữ vs Bredene W: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal 
  • 45'
    0-2
    goal 
  • 90'
    goal 
    1-2
  • BXH Hạng nhất Bỉ nữ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Gent B Nữ vs Bredene W: Số liệu thống kê

  • Gent B Nữ
    Bredene W
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem II (W) 14 10 2 2 27 9 18 32 T H T T T T
2 Moldavo (W) 14 10 0 4 34 16 18 30 T T T T T T
3 Club Brugge II (W) 13 9 3 1 42 26 16 30 T H T T T T
4 KV Mechelen (W) 14 9 1 4 49 25 24 28 B T B B T T
5 Bredene W 13 9 0 4 39 21 18 27 T B T T T B
6 KVK Tienen (W) 14 8 3 3 27 20 7 27 T T H B H B
7 White Star Bruxelles (W) 14 6 3 5 28 23 5 21 T B T T B T
8 Standard Liege B (W) 14 7 0 7 26 22 4 21 T B B T B T
9 Anderlecht II (W) 12 6 1 5 26 22 4 19 T B B B T H
10 Famkes Merkem (W) 14 6 0 8 20 31 -11 18 T B B T T B
11 Bilzen United (W) 14 4 3 7 25 30 -5 15 H T H B H B
12 Loyers W 13 4 2 7 19 30 -11 14 B B H B B B
13 Oud Heverlee Leuven II (W) 13 4 1 8 31 34 -3 13 B B B B B T
14 Gent B (W) 13 3 1 9 20 42 -22 10 T B B T H B
15 Ladies Genk B (W) 14 2 2 10 27 42 -15 8 T H H B B B
16 FC Alken (W) 13 0 0 13 15 62 -47 0 B B B B B B