Kết quả KV Mechelen Nữ vs KVK Tienen Nữ, 21h15 ngày 12/10
Kết quả KV Mechelen Nữ vs KVK Tienen Nữ
Đối đầu KV Mechelen Nữ vs KVK Tienen Nữ
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202421:15
-
KV Mechelen Nữ 14KVK Tienen Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.44X
5.002
4.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KV Mechelen Nữ vs KVK Tienen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 6
-
KV Mechelen Nữ vs KVK Tienen Nữ: Diễn biến chính
-
6'1-0
-
17'2-0
-
56'3-0
-
71'4-0
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KV Mechelen Nữ vs KVK Tienen Nữ: Số liệu thống kê
-
KV Mechelen NữKVK Tienen Nữ
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
119Pha tấn công120
-
-
54Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
2 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Club Brugge II (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 26 | 16 | 30 | T H T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 49 | 25 | 24 | 28 | B T B B T T |
5 | Bredene W | 13 | 9 | 0 | 4 | 39 | 21 | 18 | 27 | T B T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 20 | 7 | 27 | T T H B H B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 | T B T T B T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 22 | 4 | 19 | T B B B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 31 | -11 | 18 | T B B T T B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 14 | B B H B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 42 | -22 | 10 | T B B T H B |
15 | Ladies Genk B (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |