Kết quả KVK Tienen Nữ vs Bilzen United (W), 02h00 ngày 30/03
Kết quả KVK Tienen Nữ vs Bilzen United (W)
Đối đầu KVK Tienen Nữ vs Bilzen United (W)
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Phong độ Bilzen United (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KVK Tienen Nữ vs Bilzen United (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 26
-
KVK Tienen Nữ vs Bilzen United (W): Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KVK Tienen Nữ vs Bilzen United (W): Số liệu thống kê
-
KVK Tienen NữBilzen United (W)
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 61 | 25 | 36 | 56 | H T T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 25 | 17 | 5 | 3 | 45 | 16 | 29 | 56 | T T H T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 81 | 34 | 47 | 50 | T H T B H B |
5 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
6 | Bredene W | 26 | 15 | 1 | 10 | 65 | 46 | 19 | 46 | T T B H T T |
7 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 24 | 12 | 2 | 10 | 55 | 45 | 10 | 38 | T T T B T T |
9 | White Star Bruxelles (W) | 25 | 10 | 6 | 9 | 49 | 37 | 12 | 36 | H B B H B T |
10 | Anderlecht II (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 40 | 37 | 3 | 35 | B T T B H B |
11 | Famkes Merkem (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 28 | T H B H H B |
12 | Bilzen United (W) | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 54 | -18 | 25 | T B B B T B |
13 | Gent B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 37 | 67 | -30 | 18 | B B T H B T |
14 | Ladies Genk B (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 35 | 66 | -31 | 18 | T B B T B B |
15 | Loyers W | 25 | 4 | 2 | 19 | 26 | 75 | -49 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 23 | 106 | -83 | 6 | B B B B B B |