Đối đầu Union Royale Namur vs Charleroi B, 20h30 ngày 08/12
Kết quả Union Royale Namur vs Charleroi B
Đối đầu Union Royale Namur vs Charleroi B
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Phong độ Charleroi B gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Union Royale Namur vs Charleroi B
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Charleroi B trước đây
-
15/09/2024Charleroi B1 - 0Union Royale Namur0 - 0L
-
18/02/2024Union Royale Namur2 - 2Charleroi B2 - 1D
-
08/10/2023Charleroi B5 - 0Union Royale Namur3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Union Royale Namur vs Charleroi B
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Charleroi B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Charleroi B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Royale Namur vs Charleroi B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Royale Namur (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Union Royale Namur (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Royale Namur thắng
Bại: là số trận Union Royale Namur thua
Thắng: là số trận Union Royale Namur thắng
Bại: là số trận Union Royale Namur thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Royale Namur và Charleroi B trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 | T B T B T B |
2 | Hasselt | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | H B T T B T |
3 | Spouwen Mopertingen | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T H H T |
4 | Gent B | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T T T B B H |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 22 | T B B T T B |
6 | Royal Knokke | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 15 | 6 | 22 | B T H H T T |
7 | Ninove | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T B H H H |
8 | Thes Sport | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B T H T B |
9 | Hoogstraten VV | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B B B T B H |
10 | Antwerp B | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 18 | B H T B T H |
11 | Dessel Sport | 14 | 5 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 17 | T B T H T B |
12 | Cercle Brugge II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | T T T B B T |
13 | Royal Cappellen FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H B H T |
14 | Leuven B | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B B H T |
15 | Merelbeke | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 26 | -11 | 10 | H B B T H B |
16 | KSK Heist | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 36 | -24 | 6 | B B B B H B |
Cập nhật: