Đối đầu Racing Genk vs Charleroi, 02h45 ngày 24/11
Kết quả Racing Genk vs Charleroi
Đối đầu Racing Genk vs Charleroi
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Racing Genk vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk vs Charleroi trước đây
-
06/07/2024Racing Genk3 - 3Charleroi1 - 2D
-
24/02/2024Charleroi0 - 1Racing Genk0 - 0W
-
20/08/2023Racing Genk0 - 0Charleroi0 - 0D
-
23/04/2023Charleroi2 - 2Racing Genk1 - 2D
-
05/11/2022Racing Genk4 - 1Charleroi2 - 0W
-
11/05/2022Racing Genk3 - 2Charleroi0 - 1W
-
07/05/2022Charleroi2 - 2Racing Genk1 - 0D
-
17/12/2021Racing Genk4 - 2Charleroi2 - 2W
-
17/10/2021Charleroi2 - 0Racing Genk0 - 0L
-
27/02/2021Charleroi1 - 2Racing Genk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bỉ | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
12 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: