Đối đầu Club Brugge vs Westerlo, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Club Brugge vs Westerlo
Nhận định, Soi kèo Club Brugge vs Westerlo, 22h00 ngày 26/12
Đối đầu Club Brugge vs Westerlo
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Club Brugge vs Westerlo
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Westerlo trước đây
-
19/10/2024Westerlo1 - 2Club Brugge1 - 2W
-
21/01/2024Club Brugge3 - 0Westerlo1 - 0W
-
06/08/2023Westerlo0 - 1Club Brugge0 - 1W
-
16/04/2023Westerlo0 - 0Club Brugge0 - 0D
-
09/10/2022Club Brugge0 - 2Westerlo0 - 0L
-
18/02/2017Westerlo1 - 2Club Brugge1 - 0W
-
27/10/2016Club Brugge4 - 0Westerlo2 - 0W
-
20/02/2016Club Brugge6 - 0Westerlo3 - 0W
-
07/08/2021Club Brugge2 - 1Westerlo0 - 1W
-
17/12/2015Westerlo0 - 2Club Brugge0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 6 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Club Brugge (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
Thắng: là số trận Club Brugge thắng
Bại: là số trận Club Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: