Đối đầu FCV Dender EH vs Royal Antwerp, 00h15 ngày 22/12
Kết quả FCV Dender EH vs Royal Antwerp
Đối đầu FCV Dender EH vs Royal Antwerp
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Royal Antwerp
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Royal Antwerp trước đây
-
23/11/2024Royal Antwerp1 - 1FCV Dender EH0 - 1D
-
29/01/2012FCV Dender EH1 - 1Royal Antwerp0 - 1D
-
25/09/2011Royal Antwerp0 - 0FCV Dender EH0 - 0D
-
06/03/2011Royal Antwerp1 - 2FCV Dender EH1 - 0W
-
17/10/2010FCV Dender EH3 - 1Royal Antwerp2 - 0W
-
02/05/2010FCV Dender EH2 - 2Royal Antwerp1 - 2D
-
04/02/2010Royal Antwerp1 - 3FCV Dender EH0 - 1W
-
05/06/2009FCV Dender EH1 - 2Royal Antwerp0 - 0L
-
31/05/2009Royal Antwerp0 - 2FCV Dender EH0 - 1W
-
29/10/2009Royal Antwerp0 - 1FCV Dender EH0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FCV Dender EH (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
13 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
14 | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B T B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | H H B T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: