Đối đầu Kortrijk vs Mechelen, 02h45 ngày 30/11
Kết quả Kortrijk vs Mechelen
Nhận định, soi kèo Kortrijk vs Mechelen, 2h45 ngày 30/11
Đối đầu Kortrijk vs Mechelen
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs Mechelen trước đây
-
21/10/2024Mechelen3 - 0Kortrijk1 - 0L
-
25/02/2024Mechelen3 - 0Kortrijk1 - 0L
-
27/11/2023Kortrijk0 - 3Mechelen0 - 2L
-
22/01/2023Mechelen3 - 2Kortrijk2 - 1L
-
10/09/2022Kortrijk1 - 4Mechelen0 - 2L
-
02/04/2022Mechelen3 - 2Kortrijk1 - 1L
-
28/08/2021Kortrijk2 - 2Mechelen0 - 2D
-
18/04/2021Kortrijk1 - 4Mechelen1 - 2L
-
12/01/2023Kortrijk0 - 1Mechelen0 - 0L
-
25/06/2022Kortrijk3 - 1Mechelen3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Kortrijk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 12 | 34 | B T T T B T |
2 | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | H T T T H T |
3 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Anderlecht | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 12 | 18 | 26 | T B B T T T |
5 | Mechelen | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 19 | 12 | 24 | T T T H B T |
6 | KAA Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 22 | H H B H T B |
7 | Westerlo | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 23 | 4 | 21 | H B B T B T |
8 | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 21 | B T B T B T |
9 | Saint Gilloise | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | H H B H T H |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 17 | B B B B T B |
12 | Sint-Truidense | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | -11 | 17 | H B T B T B |
13 | Oud Heverlee | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 19 | -4 | 17 | B H T B H H |
14 | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | -11 | 15 | B H T T B B |
15 | Kortrijk | 15 | 4 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | T B T B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 34 | -22 | 7 | H T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: