Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ, 21h00 ngày 07/12
Kết quả Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ
Đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ trước đây
-
06/04/2024Ladies Genk B (W)2 - 3Zulte-Waregem II (W)0 - 0W
-
25/11/2023Zulte-Waregem II (W)1 - 1Ladies Genk B (W)0 - 1D
-
06/05/2023Zulte-Waregem II (W)0 - 6Ladies Genk B (W)0 - 0L
-
17/12/2022Ladies Genk B (W)0 - 0Zulte-Waregem II (W)0 - 0D
-
28/09/2019Zulte-Waregem II (W)0 - 6Ladies Genk B (W)0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Bel WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II Nữ vs Ladies Genk B Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Zulte-Waregem II Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem II Nữ và Ladies Genk B Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | KVK Tienen (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 16 | 9 | 26 | T T T T H B |
3 | Bredene W | 11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 24 | B T T B T T |
4 | Club Brugge II (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 36 | 23 | 13 | 24 | H T T H T T |
5 | Moldavo (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 24 | T B T T T T |
6 | KV Mechelen (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 39 | 22 | 17 | 22 | T T B T B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | H T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T B B B T |
9 | Standard Liege B (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 18 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 12 | 5 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 15 | B B T B B T |
11 | Bilzen United (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 14 | T B H T H B |
12 | Loyers W | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H B B H B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 30 | -4 | 10 | B B B B B B |
14 | Gent B (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 18 | 38 | -20 | 9 | B B T B B T |
15 | Ladies Genk B (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 25 | 35 | -10 | 8 | B B T H H B |
16 | FC Alken (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 54 | -42 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: